Bộ 96 玉 ngọc [8, 12] U+7425
Show stroke order hổ
 hǔ
♦ (Danh) Tín vật làm bằng ngọc dùng khi xuất quân ngày xưa.
♦ (Danh) Vật chế bằng ngọc hình con hổ dùng để cúng tế thời xưa. ◇Chu Lễ : Dĩ ngọc tác lục khí, dĩ lễ thiên địa tứ phương ..., dĩ bạch hổ lễ tây phương , ...西 (Xuân quan , Đại tông bá ) Dùng ngọc làm ra sáu đồ vật, để cúng trời đất bốn phương ..., lấy cái màu trắng cúng phương tây.
♦ (Danh) § Xem hổ phách .
1. [琥珀] hổ phách