Bộ 98 瓦 ngõa [4, 9] U+74EE
29934.gif
Show stroke order úng
瓮, 甕  wèng
♦ (Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. § Cũng như chữ úng . ◇Nguyễn Trãi : Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
♦ (Danh) Họ Úng.