Bộ 98 瓦 ngõa [8, 13] U+74FF
Show stroke order bẫu, phẫu
 pǒu,  bù
♦ (Danh) Vò nhỏ.
♦ (Danh) Đồ đựng bằng đồng thời xưa, bụng tròn, miệng rút lại, dùng đựng nước hay rượu, thịnh hành thời Thương, Chu.
♦ § Cũng đọc là phẫu.