Bộ 98 瓦 ngõa [13, 18] U+7515
Show stroke order úng
 wèng
♦ (Danh) Vò, hũ. ◇Tô Triệt : Tương bồng hộ úng dũ, vô sở bất khoái , (Hoàng Châu Khoái Tai đình kí ) Dẫu có ở nhà cỏ, cửa sổ bằng hũ (bể) thì cũng không gì là không thích thú.