Bộ 101 用 dụng [1, 6] U+752A
Show stroke order lộc
 lù
♦ (Danh) Tên một dã thú thời cổ.
♦ (Danh) Lộc Lí : (1) Địa danh Trung Quốc. § Cũng viết là . (2) Họ kép Lộc Lí. § Cũng viết là .