Bộ 102 田 điền [5, 10] U+755A
Show stroke order bổn
 běn
♦ (Danh) Cái đồ để hốt đất. ◎Như: bổn ki cái ki xúc đất.
♦ (Động) Xúc, hốt. ◎Như: bổn thổ xúc đất, bổn thảo hốt cỏ.