Bộ 104 疒 nạch [5, 10] U+75C2
Show stroke order già
 jiā
♦ (Danh) Vảy, chỗ vết thương làm lành. ◇Liêu trai chí dị : Sinh dục hậu, giác sang dương vô khổ, kí tỉnh mạc chi, tắc già hậu kết hĩ , , , (Phiên Phiên ) Sau khi tắm chàng nghe những mụt nhọt không đau nữa, tỉnh rờ xem, thì mụt đã đóng vảy lên da non.