Bộ 104 疒 nạch [7, 12] U+75E2
Show stroke order lị
 lì
♦ (Danh) Bệnh lị , ruột nhiễm trùng, làm bụng quặn đau, tháo dạ đi rửa, phân có máu nếu bệnh nặng.
1. [白痢] bạch lị