Bộ 104 疒 nạch [16, 21] U+7669
Show stroke order lại
 lài,  là
♦ (Danh) Bệnh hủi.
♦ (Danh) Người mắc bệnh hủi. ◇Nguyễn Du : Tất thân vi lại dịch tu mi (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành ) Sơn mình làm người hủi, cạo râu mày.
♦ (Danh) Bệnh chốc đầu, bệnh rụng tóc hói đầu.
♦ (Hình) Xấu xa, không ra gì. § Thông lại .