Bộ 105 癶 bát [4, 9] U+7678
Show stroke order quý
 guǐ
♦ (Danh) Can Quý, can sau chót trong thiên can mười can.
♦ (Danh) § Xem thiên quý hay quý thủy .
♦ (Danh) Họ Quý.
1. [癸水] quý thủy 2. [天癸] thiên quý