Bộ 108 皿 mãnh [13, 18] U+76EC
Show stroke order cổ
 gǔ
♦ (Danh) Tên một ruộng muối ngày xưa.
♦ (Danh) Phiếm chỉ ruộng muối.
♦ (Hình) Thô, chưa luyện.
♦ (Hình) Không chắc chắn.
♦ (Động) Hút ăn. ◇Tả truyện : Tấn Hầu mộng dữ Sở Tử bác, Sở Tử phục kỉ nhi cổ kì não , (Hi Công nhị thập bát niên ) Tấn Hầu chiêm bao đánh nhau với Sở Tử, Sở Tử nép xuống mà hút lấy óc của mình.
♦ (Động) Ngừng, đình chỉ.