Bộ 109 目 mục [4, 9] U+7709
30473.gif
Show stroke order mi
 méi
♦ (Danh) Mày, lông mày. ◎Như: trứu mi cau mày, mi hoa nhãn tiếu mặt mày hớn hở.
♦ (Danh) Mép, lề. ◎Như: thư mi lề trang sách.
♦ (Danh) Họ Mi.
1. [白眉] bạch mi 2. [白眉神] bạch mi thần 3. [白眉赤眼] bạch mi xích nhãn 4. [白齒青眉] bạch xỉ thanh mi 5. [迫在眉睫] bách tại mi tiệp 6. [舉案齊眉] cử án tề mi 7. [巾幗鬚眉] cân quắc tu mi 8. [喜上眉梢] hỉ thượng mi sao 9. [畫眉] họa mi 10. [眉花眼笑] mi hoa nhãn tiếu 11. [眉山] mi sơn 12. [眉壽] mi thọ 13. [蛾眉] nga mi 14. [鋪眉蒙眼] phô mi mông nhãn 15. [齊眉] tề mi 16. [擠眉弄目] tễ mi lộng mục