Bộ 109 目 mục [5, 10] U+7728
30504.gif
Show stroke order trát
 zhǎ
♦ (Động) Chớp mắt. ◎Như: sát nhân bất trát nhãn giết người không chớp mắt.
♦ (Động) Nháy, chớp. ◎Như: thiên thượng phồn tinh nhất trực trát cá bất đình sao trên trời lấp lánh mãi không ngừng.
1. [眨眼] trát nhãn