Bộ 109 目 mục [6, 11] U+7736
Show stroke order khuông
 kuàng
♦ (Danh) Vành mắt. ◇Liêu trai chí dị : Nhi nữ luyến luyến, thế các mãn khuông , 滿 (Phiên Phiên ) Con gái bịn rịn, lệ tràn đẫm mắt.