Bộ 109 目 mục [7, 12] U+774F
Show stroke order khốn
 kùn
♦ (Động) Ngủ. ◎Như: khốn nhất hội nhi ngủ một chút.
♦ (Động) Mệt mỏi buồn ngủ. ◎Như: ngã thái lụy liễu, khốn đắc tĩnh bất khai nhãn lai , tôi mệt quá rồi, buồn ngủ mở mắt không ra nữa.
1. [睏倦] khốn quyện