Bộ 109 目 mục [8, 13] U+7762
Show stroke order tuy, huy
 suī
♦ (Danh) Sông Tuy.
♦ (Danh) Tên huyện của một châu thời xưa.
♦ (Danh) Họ Tuy.
1. [恣睢] thư tuy 2. [睢睢] tuy tuy