Bộ 109 目 mục [9, 14] U+777D
Show stroke order khuê
 kuí,  jì
♦ (Động) Ngang trái, khác biệt, xa lìa. § Cũng như khuê .
♦ (Hình) Dáng trừng mắt, dương mắt. ◎Như: khuê khuê dáng nhìn trừng trừng, dương mắt.
♦ (Danh) Một quẻ trong Dịch Kinh , tượng cho sự ngang trái, quai dị.
1. [眾目睽睽] chúng mục khuê khuê