Bộ 112 石 thạch [4, 9] U+7802
Show stroke order sa
 shā
♦ (Danh) Đá vụn, sỏi vụn. ◎Như: phi sa tẩu thạch sỏi bay đá chạy, hình dung sức gió mạnh và nhanh.
♦ (Danh) Cát, vụn. § Cũng như sa . ◎Như: quáng sa cát khoáng.
♦ (Danh) § Xem chu sa .
1. [丹砂] đan sa 2. [朱砂] chu sa 3. [硃砂] chu sa 4. [縮砂密] súc sa mật