Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 112 石 thạch [5, 10] U+7832
砲
pháo
pào
♦ (Danh) § Cũng như
pháo
炮
.
♦ (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là
đôn
墩
;
đôn
nhỏ gọi là
pháo
砲
(thuật ngữ phong thủy).