Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78D0
Show stroke order bàn
 pán
♦ (Danh) Tảng đá lớn. ◎Như: an như bàn thạch yên vững như tảng đá.
♦ (Động) Bồi hồi, lưu liên không rời nhau được. § Thông bàn .
1. [磐礡] bàn bạc 2. [磐石] bàn thạch