Bộ 112 石 thạch [11, 16] U+78DA
Show stroke order chuyên
 zhuān,  tuán,  tuó
♦ (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là chuyên .
♦ (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: trà chuyên bánh trà (trà nén thành miếng), kim chuyên thỏi vàng, đỉnh vàng.