Bộ 112 石 thạch [12, 17] U+78EF
Show stroke order ki
 jī
♦ (Danh) Ghềnh đá, vách đá bên bờ nước. ◇Trương Húc : Thạch ki tây bạn vấn ngư thuyền 西 (Đào hoa khê 谿) Ghềnh đá bờ tây hỏi thuyền đánh cá.
♦ (Động) Nước đập vào đá, đá ngăn chận làm tức nước.
1. [洛杉磯] lạc sam ki