Bộ 112 石 thạch [12, 17] U+7901
Show stroke order tiều
 jiāo
♦ (Danh) Đá ngầm, ở dưới sông hoặc trong lòng biển.
♦ (Danh) Chất giống như quặng đá do xác san hô chết chồng chất lại thành.