Bộ 112 石 thạch [15, 20] U+7928
Show stroke order lỗi, lôi
 lěi,  lēi
♦ (Danh) § Xem lỗi không .
♦ Một âm là lôi. (Danh) Đá lớn.
♦ (Danh) § Xem lôi thạch .
1. [礨空] lỗi không 2. [礨石] lôi thạch