Bộ 113 示 thị [3, 7] U+7941
Show stroke order
 qí,  zhǐ
♦ (Hình) Thịnh, lớn. ◎Như: kì hàn rét dữ.
♦ (Danh) Tên đất, ấp của Tần thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
♦ (Danh) Họ .