Bộ 113 示 thị [5, 9] U+7950
祐
hựu yòu
♦ (Động) Giúp đỡ, bang trợ. ◇Bạch Hành Giản
白行簡:
Khi thiên phụ nhân, quỷ thần bất hựu 欺天負人,
鬼神不祐 (Lí Oa truyện
李娃傳) Dối trời bỏ người, quỷ thần chẳng giúp.
♦ (Danh) Ngày xưa gọi thần là
bảo hựu 保祐.
♦ (Danh) Phúc lành. ◇Vương Sung
王充:
Mai nhất xà hoạch nhị phúc, như mai thập xà đắc kỉ hựu hồ? 埋一蛇獲二福,
如埋十蛇得幾祐乎 (Luận hành
論衡, Phúc hư
福虛) Chôn một con rắn được hai phúc, nếu như chôn mười con rắn thì được bao nhiêu phúc lành?
♦ (Động) § Thông
hựu 侑.