Bộ 113 示 thị [7, 11] U+7972
Show stroke order tẩm
 jīn,  jìn
♦ (Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: khí tẩm cái khí không lành, cũng như yêu khí .
♦ (Hình) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư : Tẩm uy thịnh dong (Ban Bưu truyện hạ ) Oai nghi cao lớn.