Bộ 113 示 thị [9, 13] U+798B
Show stroke order yên
 yīn
♦ (Danh) Tế trời.
♦ (Danh) Thứ tự, hệ thống. § Như chữ điều .
♦ (Động) Cầu cúng, tế tự. § Đem vật sống, ngọc lụa... đặt lên củi đốt cho bốc khói để tế trời. ◇Quốc ngữ : Bất yên ư thần nhi cầu phúc yên, thần tất họa chi , (Chu ngữ thượng ).
1. [禋祀] yên tự