Bộ 115 禾 hòa [4, 9] U+79D5
Show stroke order bỉ
 bǐ
♦ (Danh) Hạt cốc lép (lúa, mạch, đạo, v.v.), có vỏ mà rỗng ở trong. ◇Trang Tử : Trần cấu bỉ khang (Tiêu dao du ) Bụi, bặm, lúa lép và trấu.
♦ (Hình) Rỗng, lép (hạt cốc).
♦ (Hình) Không tốt, hư hão. ◎Như: bỉ chánh chính trị thối nát.