Bộ 116 穴 huyệt [5, 10] U+7A85
Show stroke order yểu
 yǎo
♦ (Động) Nhìn ra xa, viễn vọng.
♦ (Hình) Sâu xa, sâu thẳm.
♦ (Hình) § Xem yểu nhiên .
♦ (Phó) U tĩnh, trầm tịch. ◇Lí Bạch : Đào hoa lưu thủy yểu nhiên khứ, Biệt hữu thiên địa phi nhân gian , (San trung vấn đáp ) Hoa đào theo dòng nước âm thầm lặng lẽ trôi đi mất, Chẳng còn trời đất với nhân gian.
1. [窅然] yểu nhiên