Bộ 116 穴 huyệt [6, 11] U+7A95
Show stroke order điệu, thiêu
 tiǎo,  tiāo,  yáo
♦ (Hình) Sâu xa.
♦ (Hình) § Xem yểu điệu .
♦ (Hình) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông điêu .
♦ Một âm là thiêu. (Động) Dẫn dụ. § Thông thiêu .
1. [窈窕] yểu điệu