Bộ 116 穴 huyệt [7, 12] U+7A97
31383.gif
Show stroke order song
 chuāng,  cōng
♦ (Danh) Cửa sổ. § Cửa sổ mở ở tường gọi là , mở ở trên cửa gọi là song . Bây giờ thì gọi cửa sổ là song cả.
1. [同窗] đồng song 2. [螢窗] huỳnh song 3. [綠窗] lục song 4. [窗格] song cách 5. [天窗] thiên song