Bộ 116 穴 huyệt [9, 14] U+7AAC
Show stroke order du
 yú,  dòu,  dōu
♦ (Danh) Cái lỗ nhỏ bên cửa.
♦ (Động) Đào, khoét.
♦ (Động) Chui qua, leo qua. § Thông du .