Bộ 116 穴 huyệt [11, 16] U+7AB6
Show stroke order cũ, lũ
 jù,  lóu
♦ (Hình) Nghèo túng, bần cùng.
♦ (Hình) Bỉ lậu, thô tục, quê mùa.
♦ Một âm là . (Danh) § Xem âu lũ .
1. [甌窶] âu lũ