Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 117 立 lập [7, 12] U+7AE3
竣
thuân, thuyên
jùn
♦ (Động) Xong việc, hoàn tất. ◎Như:
thuân sự
竣
事
xong việc,
thuân công
竣
工
thành công.
♦ § Có khi đọc là
thuyên
.