Bộ 118 竹 trúc [10, 16] U+7BDA
Show stroke order phỉ
 fěi
♦ (Danh) Đồ đựng vật dụng, đan bằng tre, hình tròn. § Đồ đựng bằng tre hình vuông gọi là khuông , hình tròn gọi là phỉ .
1. [筐篚] khuông phỉ