Bộ 118 竹 trúc [10, 16] U+7BE4
篤
đốc笃
dǔ
♦ (Hình) Trung hậu, thành thật. ◎Như:
đốc thật 篤實 một lòng thành thật.
♦ (Hình) Bệnh nặng, bệnh tình trầm trọng. ◇Sử Kí
史記:
Chiêu Vương cưỡng khởi Ứng Hầu, Ưng Hầu toại xưng bệnh đốc 昭王彊起應侯,
應侯遂稱病篤 (Phạm Thư Thái Trạch truyện
范雎蔡澤傳) Chiêu Vương cưỡng ép Ứng Hầu dậy, Ứng Hầu bèn cáo bệnh nặng.
♦ (Động) Dốc lòng, kiên trì. ◎Như:
đốc tín 篤信 dốc một lòng tin,
đôn đốc 敦篤 dốc một lòng chăm chỉ. ◇Luận Ngữ
論語:
Đốc tín hiếu học, thủ tử thiện đạo 篤信好學,
守死善道 (Thái Bá
泰伯) Vững tin ham học, giữ đạo tới chết.
♦ (Phó) Chuyên nhất, hết sức. ◇Lễ Kí
禮記:
Đốc hành nhi bất quyện 篤行而不倦 (Nho hành
儒行) Một mực thi hành không mỏi mệt.
♦ (Danh) Họ
Đốc.
1.
[敦篤] đôn đốc