Bộ 118 竹 trúc [10, 16] U+7BE6
Show stroke order bề
 bì,  pí
♦ (Danh) Cái lược (dùng để chải tóc hoặc cài đầu trang sức). ◇Đỗ Phủ : Phát đoản bất thắng bề (Thủy túc khiển hứng 宿) Tóc ngắn không cài lược.
♦ (Danh) § Xem trúc bề .
1. [竹篦] trúc bề