Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [15, 21] U+7C40
籀
trứu
zhòu
♦ (Động) Đọc sách.
♦ (Động) Rút lấy, kéo ra. § Thông
trừu
抽
.
♦ (Danh) Lối chữ
đại triện
大
篆
. § Tương truyền do thái sử
Sử Trứu
史
籀
thời Chu Tuyên Vương
周
宣
王
đặt ra.