Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [3, 9] U+7D07
紇
hột
纥
hé,
gē,
jié
♦ (Danh) Tơ hạng thô xấu.
♦ (Danh) Tên người. ◎Như:
Thúc Lương Hột
叔
梁
紇
là ông thân sinh ra đức Khổng Tử
孔
子
.
♦ (Danh) § Xem
hồi hột
回
紇
.
1
.
[回紇] hồi hột