Bộ 120 糸 mịch [3, 9] U+7D08
Show stroke order hoàn
 wán
♦ (Danh) Lụa nõn. ◎Như: hoàn phiến quạt làm bằng lụa.
1. [冰紈] băng hoàn 2. [紈褲] hoàn khố