Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D10
32016.gif
Show stroke order nữu
 niǔ
♦ (Danh) Dải, dây, quai, núm. ◎Như: ấn nữu núm ấn, xứng nữu dây cân.
♦ (Danh) Khuy áo, cúc áo. ◎Như: nữu khấu cúc áo, y nữu khuy áo.
♦ (Danh) Tên gọi tắt của thanh nữu , tức thanh mẫu (thanh vận học).
♦ (Danh) Họ Nữu.
♦ (Động) Buộc, thắt, cài.
1. [紐約] nữu ước 2. [樞紐] xu nữu