Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D10
紐
nữu纽
niǔ
♦ (Danh) Dải, dây, quai, núm. ◎Như:
ấn nữu 印紐 núm ấn,
xứng nữu 秤紐 dây cân.
♦ (Danh) Khuy áo, cúc áo. ◎Như:
nữu khấu 紐扣 cúc áo,
y nữu 衣紐 khuy áo.
♦ (Danh) Tên gọi tắt của
thanh nữu 聲紐, tức thanh mẫu (thanh vận học).
♦ (Danh) Họ
Nữu.
♦ (Động) Buộc, thắt, cài.
1.
[紐約] nữu ước 2.
[樞紐] xu nữu