Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D1A
級
cấp级
jí
♦ (Danh) Thứ bậc. ◎Như:
cao cấp 高級 cấp bậc cao,
đặc cấp 特級 cấp bậc đặc biệt.
♦ (Danh) Bậc học. ◎Như:
nhị niên cấp 二年級 bậc năm thứ hai.
♦ (Danh) Bậc thềm. ◎Như:
thập cấp 拾級 lên thềm,
thạch cấp 石級 bậc đá.
♦ (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho bậc thềm, tầng lầu tháp. ◎Như:
bách cấp thạch giai 百級石階 bệ thềm đá một trăm bậc. (2) Đơn vị phân chia mức độ, thứ bậc của sự vật. ◎Như:
tấn thăng tam cấp 晉升三級 thăng lên ba bậc,
địa chấn cường độ phân vi thất cấp 地震強度分為七級 độ mạnh của động đất chia làm bảy mức.
♦ (Danh) Đầu người. § Phép nhà Tần cứ chém được một đầu giặc được thăng một cấp, nên gọi cái đầu là
thủ cấp 首級. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Bố hướng tiền nhất đao khảm hạ Đinh Nguyên thủ cấp 布向前一刀砍下丁原首級 (Đệ tam hồi) (Lã) Bố giơ đao tới trước chặt đứt đầu Đinh Nguyên.
1.
[高級] cao cấp 2.
[級數] cấp số 3.
[救人一命勝造七級浮屠] cứu nhân nhất mệnh 4.
[加級] gia cấp 5.
[品級] phẩm cấp 6.
[初級] sơ cấp 7.
[超級] siêu cấp 8.
[三級] tam cấp 9.
[升級] thăng cấp 10.
[上級] thượng cấp