Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D1C
Show stroke order vân
 yún
♦ (Hình) Nhung nhúc, lộn xộn, rối loạn. ◎Như: chúng thuyết phân vân mọi người bàn tán xôn xao.
1. [紛紜] phân vân