Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D21
紡
phưởng纺
fǎng,
bǎng,
fàng
♦ (Danh) The (lụa dệt mỏng và mịn).
♦ (Động) Xe sợi, đánh sợi. ◎Như:
phưởng sa 紡紗 kéo sợi. ◇Phù sanh lục kí
浮生六記:
Bộc năng thành y, ẩu năng phưởng tích 僕能成衣,
嫗能紡績 (Nhàn tình kí thú
閑情記趣) Lão bộc biết may quần áo, bà già biết xe sợi.