Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D35
Show stroke order trữ
 zhù
♦ (Danh) Sợi gai. § Cũng như trữ .
♦ (Danh) Vải dệt bằng sợi gai. ◎Như: bạch trữ vải gai trắng mịn dùng may làm áo mặc mùa hè.