Bộ 120 糸 mịch [6, 12] U+7D68
Show stroke order nhung
 róng
♦ (Danh) Vải mịn.
♦ (Danh) Đồ dệt bằng lông thú. ◎Như: ti nhung y áo nhung.
♦ (Danh) Sợi tơ. ◎Như: nhung tuyến sợi tơ bông. ◇Dương Cơ : Tiếu tước tàn nhung thóa bích song (Mĩ nhân thích tú ) Cười nhấm sợ chỉ thừa phun qua song cửa biếc
1. [錦絨] cẩm nhung