Bộ 120 糸 mịch [7, 13] U+7D81
Show stroke order bảng
 bǎng
♦ (Động) Trói, buộc. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Chúng quân hướng tiền, dụng tác bảng phược trụ , (Đệ lục thập tam hồi) Quân sĩ chạy tới trước, lấy dây thừng trói chặt lại.