Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DBA
綺
khỉ, ỷ绮
qǐ,
yǐ
♦ (Danh) Lụa có hoa văn, đường dệt xiên.
♦ (Danh) Họ
Khỉ.
♦ (Hình) Xiên xẹo, ngoắt ngoéo. ◎Như:
khỉ đạo 綺道 đường ngoằn ngoèo,
khỉ mạch 綺陌 lối xiên xẹo.
♦ (Hình) Tươi đẹp, hoa lệ. ◎Như:
khỉ tình 綺情 cái tình nẫu nà,
khỉ ngữ 綺語 lời nói thêu dệt.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
ỷ.