Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E34
Show stroke order khiên
 qiān,  qiàn
♦ (Danh) Dây kéo (súc vật, thuyền). ◇Lưu Vũ Tích : Mã ngưu hữu khiên (Quan thị ) Ngựa bò có dây kéo.